priming nose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priming nose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priming nose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priming nose.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
priming nose
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mũi dẫn (ống xiphông tự động)
Từ liên quan
- priming
- priming coat
- priming cock
- priming nose
- priming pipe
- priming pump
- priming tank
- priming time
- priming paint
- priming valve
- priming charge
- priming funnel
- priming chamber
- priming varnish
- priming rainfall
- priming the pump
- priming cartridge
- priming procedure
- priming pump fuel
- priming the fuel injection system
- priming and initiation (primer & initiato)