priming rainfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priming rainfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priming rainfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priming rainfall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
priming rainfall
* kỹ thuật
môi trường:
lượng mưa bão hòa đất (trước khi sinh dòng mặt)
Từ liên quan
- priming
- priming coat
- priming cock
- priming nose
- priming pipe
- priming pump
- priming tank
- priming time
- priming paint
- priming valve
- priming charge
- priming funnel
- priming chamber
- priming varnish
- priming rainfall
- priming the pump
- priming cartridge
- priming procedure
- priming pump fuel
- priming the fuel injection system
- priming and initiation (primer & initiato)