priming procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priming procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priming procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priming procedure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
priming procedure
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
quy trình chứa nước lần đầu (vào hồ)
Từ liên quan
- priming
- priming coat
- priming cock
- priming nose
- priming pipe
- priming pump
- priming tank
- priming time
- priming paint
- priming valve
- priming charge
- priming funnel
- priming chamber
- priming varnish
- priming rainfall
- priming the pump
- priming cartridge
- priming procedure
- priming pump fuel
- priming the fuel injection system
- priming and initiation (primer & initiato)