priming procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priming procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priming procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priming procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • priming procedure

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    quy trình chứa nước lần đầu (vào hồ)