undercoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undercoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undercoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undercoat.

Từ điển Anh Việt

  • undercoat

    /'ʌndəkout/

    * danh từ

    áo bành tô mặc trong (một áo khoác)

    (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy

    (động vật học) lông măng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undercoat

    seal consisting of a coating of a tar or rubberlike material on the underside of a motor vehicle to retard corrosion

    Synonyms: underseal

    thick soft fur lying beneath the longer and coarser guard hair

    Synonyms: underfur

    Similar:

    flat coat: the first or preliminary coat of paint or size applied to a surface

    Synonyms: ground, primer, priming, primer coat, priming coat

    prime: cover with a primer; apply a primer to

    Synonyms: ground