underseal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underseal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underseal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underseal.
Từ điển Anh Việt
underseal
* danh từ
lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ )
* ngoại động từ
lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underseal
Similar:
undercoat: seal consisting of a coating of a tar or rubberlike material on the underside of a motor vehicle to retard corrosion