undersealed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undersealed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undersealed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undersealed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undersealed

    Similar:

    undercoated: (of motor vehicles) having a coating of tar or other rustproof material applied to the underside

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).