fusee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fusee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusee.
Từ điển Anh Việt
fusee
/fju:'zi:/
* danh từ
(kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)
u xương ống chân (ngựa)
diêm chống gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fusee
a colored flare used as a warning signal by trucks and trains
Synonyms: fuzee
a friction match with a large head that will stay alight in the wind
Synonyms: fuzee
Similar:
fusee drive: a spirally grooved spindle in a clock that counteracts the diminishing power of the uncoiling mainspring
fuse: any igniter that is used to initiate the burning of a propellant