fusee drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fusee drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusee drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusee drive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fusee drive

    a spirally grooved spindle in a clock that counteracts the diminishing power of the uncoiling mainspring

    Synonyms: fusee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).