meld nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meld nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meld giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meld.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meld
announce for a score; of cards in a card game
Similar:
canasta: a form of rummy using two decks of cards and four jokers; jokers and deuces are wild; the object is to form groups of the same rank
Synonyms: basket rummy
melt: lose its distinct outline or shape; blend gradually
Hundreds of actors were melting into the scene
blend: mix together different elements
The colors blend well
Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, combine, merge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).