combine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
combine
/'kɔmbain/
* danh từ
(thương nghiệp) côngbin, xanhđica
a wheat combine: côngbin lúa mì
máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester)
* động từ
kết hợp, phối hợp
to combine forces: phối hợp các lực lượng
combined operation: (quân sự) cuộc hành quân phối hợp
(hoá học) hoá hợp
(toán học) tổ hợp
combine
(Tech) kết hợp
combine
tổ hợp lại, kết hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
combine
* kinh tế
cacten
côngbin
liên minh công nghiệp
nghiệp hội
phường
tơrơt
vạn
xanhđica
* kỹ thuật
kết hợp
liên kết
nhà máy liên hợp
máy liên hợp
phối hợp
sự kết hợp
tổ hợp
toán & tin:
tổ hợp (chương trình)
tổ hợp lại
xây dựng:
xí nghiệp liên hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
combine
harvester that heads and threshes and cleans grain while moving across the field
add together from different sources
combine resources
join for a common purpose or in a common action
These forces combined with others
Similar:
trust: a consortium of independent organizations formed to limit competition by controlling the production and distribution of a product or service
they set up the trust in the hope of gaining a monopoly
Synonyms: corporate trust, cartel
combining: an occurrence that results in things being united
unite: have or possess in combination
she unites charm with a good business sense
compound: put or add together
combine resources
compound: combine so as to form a whole; mix
compound the ingredients
aggregate: gather in a mass, sum, or whole
blend: mix together different elements
The colors blend well
Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, merge
- combine
- combined
- combiner
- combine test
- combined tap
- combine water
- combined code
- combined feed
- combined file
- combined gold
- combined head
- combined lime
- combined load
- combined rate
- combined work
- combined alert
- combined cycle
- combined drain
- combined drive
- combined frame
- combined image
- combined index
- combined rivet
- combined sound
- combined stack
- combined water
- combine footing
- combined action
- combined carbon
- combined charge
- combined lining
- combined method
- combined parity
- combined policy
- combined stress
- combined sulfur
- combined system
- combined tariff
- combined vessel
- combined aphasia
- combined bending
- combined drawing
- combined lattice
- combined process
- combined station
- combined sulphur
- combined support
- combined tension
- combined version
- combiner circuit