combiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combiner.
Từ điển Anh Việt
combiner
xem combine
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
combiner
* kỹ thuật
bộ điều hợp
điện tử & viễn thông:
bộ tổ hợp