corporate trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporate trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporate trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporate trust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corporate trust

    Similar:

    trust: a consortium of independent organizations formed to limit competition by controlling the production and distribution of a product or service

    they set up the trust in the hope of gaining a monopoly

    Synonyms: combine, cartel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).