corporate spying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporate spying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporate spying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporate spying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corporate spying

    * kinh tế

    hoạt động gián điệp của công ty