corporate planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporate planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporate planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporate planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corporate planning

    * kinh tế

    quy hoạch công ty