corporate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporate.

Từ điển Anh Việt

  • corporate

    /'kɔ:pərit/

    * tính từ

    (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể

    corporate body: tổ chức đoàn thể

    corporate responsibility: trác nhiệm của từng người trong đoàn thể

    corporate town

    thành phố có quyền tự trị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corporate

    * kinh tế

    công ty

    công ty pháp nhân

    liên hiệp công ty

    thuộc về hội, tập thể

    tổ chức pháp nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corporate

    of or belonging to a corporation

    corporate rates

    corporate structure

    done by or characteristic of individuals acting together

    a joint identity

    the collective mind

    the corporate good

    Synonyms: collective

    organized and maintained as a legal corporation

    a special agency set up in corporate form

    an incorporated town

    Synonyms: incorporated

    Similar:

    bodied: possessing or existing in bodily form

    what seemed corporal melted as breath into the wind"- Shakespeare

    an incarnate spirit

    `corporate' is an archaic term

    Synonyms: corporal, embodied, incarnate