incarnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
incarnate
/in'kɑ:nit/
* tính từ
cụ thể bằng xương, bằng thịt
hiện thân
he is an incarnate friend; he is a devil incarnate: hắn ta là quỷ dữ hiện thân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi
* ngoại động từ
tạo thành hình thể cho
làm thành cụ thể, thể hiện
to incarnate one's aim: thể hiện mục đích
là hiện thân của, là tượng trưng cho
to incarnate the courage: là hiện thân của tinh thần dũng cảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incarnate
* kỹ thuật
tái sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incarnate
make concrete and real
Antonyms: disincarnate
represent in bodily form
He embodies all that is evil wrong with the system
The painting substantiates the feelings of the artist
Synonyms: body forth, embody, substantiate
invested with a bodily form especially of a human body
a monarch...regarded as a god incarnate
Similar:
bodied: possessing or existing in bodily form
what seemed corporal melted as breath into the wind"- Shakespeare
an incarnate spirit
`corporate' is an archaic term