corporal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporal.

Từ điển Anh Việt

  • corporal

    /'kɔ:pərəl/

    * danh từ

    (tôn giáo) khăn thánh

    (quân sự) hạ sĩ, cai

    * tính từ

    (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác

    corporal punishment: hình phạt về thể xác; nhục hình

    cá nhân, riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corporal

    a noncommissioned officer in the Army or Air Force or Marines

    Similar:

    bodily: affecting or characteristic of the body as opposed to the mind or spirit

    bodily needs

    a corporal defect

    corporeal suffering

    a somatic symptom or somatic illness

    Synonyms: corporeal, somatic

    bodied: possessing or existing in bodily form

    what seemed corporal melted as breath into the wind"- Shakespeare

    an incarnate spirit

    `corporate' is an archaic term

    Synonyms: corporate, embodied, incarnate