bodied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bodied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodied.

Từ điển Anh Việt

  • bodied

    /'bɔdid/

    * tính từ

    có thân thể ((thường) ở từ ghép)

    able bodied: (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bodied

    having a body or a body of a specified kind; often used in combination

    strong-bodied

    big-bodied

    Antonyms: unbodied

    possessing or existing in bodily form

    what seemed corporal melted as breath into the wind"- Shakespeare

    an incarnate spirit

    `corporate' is an archaic term

    Synonyms: corporal, corporate, embodied, incarnate

    Similar:

    body: invest with or as with a body; give body to

    Synonyms: personify