body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body.

Từ điển Anh Việt

  • body

    /'bɔdi/

    * danh từ

    thân thể, thể xác

    sound in mind and body: lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác

    xác chết, thi thể

    thân (máy, xe, tàu, cây...)

    the body of a machine: thân máy

    nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng

    a legislative body: hội đồng lập pháp

    the diplomatic body: đoàn ngoại giao

    a body of cavalry: đội kỵ binh

    an examining body: ban chấm thi

    khối; số lượng lớn; nhiều

    to have a large body of facts to prove one's statements: có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình

    con người, người

    a nice body: (thông tục) một người tốt

    vật thể

    a solid body: vật thể rắn

    heavenly bodies: thiên thể

    * ngoại động từ

    tạo nên một hình thể cho (cái gì)

    ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng

  • body

    (Tech) thân; vật thể

  • body

    thể, vật, vật thể, khối

    convex b. vật lồi, thể lồi

    heavenly b. thiên thể

    multiply connected b. thể đa liên

    rigid b (vật lí) vật rắn (tuyệt đối)

    star b. thể hình sao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • body

    * kinh tế

    chất nền

    cơ quan

    độ đặc

    tổ chức

    vật thể

    * kỹ thuật

    cabin

    đế

    độ nhớt

    độ sệt

    giá

    giá đỡ

    hạt (dầu)

    hộp

    khối

    khung

    khung xe

    phần chính

    sườn

    thân bulông

    thùng xe

    vật

    vật thể

    vỏ

    vỏ máy

    giao thông & vận tải:

    khung toa

    sườn toa

    xây dựng:

    lớp nền (sơn)

    thân khung xe

    vật (thể)

    ô tô:

    thân

    thân vật thể

    thùng, thân xe

    điện lạnh:

    thân người

    cơ khí & công trình:

    thân trục (cán)

    thùng thân xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • body

    the entire structure of an organism (an animal, plant, or human being)

    he felt as if his whole body were on fire

    Synonyms: organic structure, physical structure

    a group of persons associated by some common tie or occupation and regarded as an entity

    the whole body filed out of the auditorium

    the student body

    administrative body

    a natural object consisting of a dead animal or person

    they found the body in the lake

    Synonyms: dead body

    an individual 3-dimensional object that has mass and that is distinguishable from other objects

    heavenly body

    a collection of particulars considered as a system

    a body of law

    a body of doctrine

    a body of precedents

    the central message of a communication

    the body of the message was short

    the main mass of a thing

    the external structure of a vehicle

    the body of the car was badly rusted

    invest with or as with a body; give body to

    Synonyms: personify

    Similar:

    torso: the body excluding the head and neck and limbs

    they moved their arms and legs and bodies

    Synonyms: trunk

    consistency: the property of holding together and retaining its shape

    wool has more body than rayon

    when the dough has enough consistency it is ready to bake

    Synonyms: consistence, eubstance

    soundbox: a resonating chamber in a musical instrument (as the body of a violin)