personify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personify.

Từ điển Anh Việt

  • personify

    * ngoại động từ

    nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất )

    là hiện thân của

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personify

    * kỹ thuật

    nhân cách hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personify

    attribute human qualities to something

    The Greeks personated their gods ridiculous

    Synonyms: personate

    Similar:

    body: invest with or as with a body; give body to

    embody: represent, as of a character on stage

    Derek Jacobi was Hamlet

    Synonyms: be