personate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personate.

Từ điển Anh Việt

  • personate

    * tính từ

    hình mõm chó

    * ngoại động từ

    đóng vai

    giả vờ là (người khác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personate

    Similar:

    pose: pretend to be someone you are not; sometimes with fraudulent intentions

    She posed as the Czar's daughter

    Synonyms: impersonate

    personify: attribute human qualities to something

    The Greeks personated their gods ridiculous