pose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pose.

Từ điển Anh Việt

  • pose

    /pouz/

    * danh từ

    tư thế (chụp ảnh...), kiểu

    bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè

    sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)

    * ngoại động từ

    đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)

    đặt (câu hỏi)

    sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)

    đặt (quân đôminô đầu tiên)

    * nội động từ

    đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)

    làm điệu bộ, có thái độ màu mè)

    (+ as) làm ra vẻ, tự cho là

    to pose as connoisseur: tự cho mình là người sành sỏi

    * ngoại động từ

    truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa

  • pose

    đặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pose

    * kỹ thuật

    đặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pose

    a posture assumed by models for photographic or artistic purposes

    pretend to be someone you are not; sometimes with fraudulent intentions

    She posed as the Czar's daughter

    Synonyms: impersonate, personate

    behave affectedly or unnaturally in order to impress others

    Don't pay any attention to him--he is always posing to impress his peers!

    She postured and made a total fool of herself

    Synonyms: posture

    Similar:

    airs: affected manners intended to impress others

    don't put on airs with me

    affectation: a deliberate pretense or exaggerated display

    Synonyms: mannerism, affectedness

    present: introduce

    This poses an interesting question

    model: assume a posture as for artistic purposes

    We don't know the woman who posed for Leonardo so often

    Synonyms: sit, posture

    put: put into a certain place or abstract location

    Put your things here

    Set the tray down

    Set the dogs on the scent of the missing children

    Place emphasis on a certain point

    Synonyms: set, place, position, lay

    perplex: be a mystery or bewildering to

    This beats me!

    Got me--I don't know the answer!

    a vexing problem

    This question really stuck me

    Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound