poseur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poseur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poseur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poseur.

Từ điển Anh Việt

  • poseur

    /pou'zə:/

    * danh từ

    người điệu bộ, người màu mè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poseur

    a person who habitually pretends to be something he is not

    Synonyms: poser