poser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poser.

Từ điển Anh Việt

  • poser

    /'pouzə/

    * danh từ

    câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poser

    a particularly difficult or baffling question or problem

    Synonyms: stumper, toughie, sticker

    Similar:

    poseur: a person who habitually pretends to be something he is not

    model: a person who poses for a photographer or painter or sculptor

    the president didn't have time to be a model so the artist worked from photos