stumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stumper.

Từ điển Anh Việt

  • stumper

    /'stʌmpə/

    * danh từ

    câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí

    (từ lóng) người giữ gôn (crikê)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stumper

    Similar:

    poser: a particularly difficult or baffling question or problem

    Synonyms: toughie, sticker