model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
model
/moud/
* danh từ
kiểu, mẫu, mô hình
working model: mô hình máy chạy được
(nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu
a model of industry: một người gương mẫu về đức tính cần cù
(thông tục) người giống hệt; vật giống hệt
a peefect model of someone: người giống hệt ai
người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)
người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu
vật mẫu
* tính từ
mẫu mực, gương mẫu
a model wife: người vợ mẫu mực
* động từ
làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn
to model a man's head in clay: làm mô hình đầu người bằng đất sét
(+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước
to model oneself on sowmone: làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai
làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
Model
(Econ) Mô hình
+ LA một khuông mẫu chính quy hoặc không chính quy của phép phân tích nhằm rút ra tù những hiện tượng phức tạp của thế giới thực tại những đặc điểm của một hệ thống kinh tế có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nắm giữ được những mối quan hệ về hành vi, thể chế và kỹ thuật là nền tẳng của hệ thống đó.'
model
mô hình; hình mẫu
m. of calculation sơ đồ tính
m. of economy mô hình kinh tế
deformable m. mô hình biến dạng được
experomental m. (máy tính) mẫu thí nghiệm
geometric(al) m. (máy tính) mô hình hình học
iconic m. mô hình lặp lại đúng đối tượng
pilot m. mô hình thí nghiệm
production m. (toán kinh tế) mô hình sản xuất
table m. (máy tính) mô hình để bàn
urn m. (thống kê) mô hình bình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
model
* kinh tế
kiểu
kiểu (chế phẩm máy móc)
mô hình
mô hình thiết kế
mô hình thu nhỏ
mô thức
người mẫu quảng cáo
người mẫu thời trang
* kỹ thuật
bản mẫu
cách thức
chế độ
dưỡng
hình mẫu
khuôn mẫu
kiểu
kiểu mẫu
mẫu
mô hình
môđen
vật làm mẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
model
a hypothetical description of a complex entity or process
the computer program was based on a model of the circulatory and respiratory systems
Synonyms: theoretical account, framework
a type of product
his car was an old model
a person who poses for a photographer or painter or sculptor
the president didn't have time to be a model so the artist worked from photos
Synonyms: poser
representation of something (sometimes on a smaller scale)
Synonyms: simulation
someone worthy of imitation
every child needs a role model
Synonyms: role model
a representative form or pattern
I profited from his example
Synonyms: example
the act of representing something (usually on a smaller scale)
plan or create according to a model or models
Synonyms: pattern
form in clay, wax, etc
model a head with clay
assume a posture as for artistic purposes
We don't know the woman who posed for Leonardo so often
display (clothes) as a mannequin
model the latest fashion
create a representation or model of
The pilots are trained in conditions simulating high-altitude flights
Synonyms: simulate
construct a model of
model an airplane
Synonyms: mock up
Similar:
exemplar: something to be imitated
an exemplar of success
a model of clarity
he is the very model of a modern major general
Synonyms: example, good example
mannequin: a woman who wears clothes to display fashions
she was too fat to be a mannequin
Synonyms: manikin, mannikin, manakin, fashion model
exemplary: worthy of imitation
exemplary behavior
model citizens
- model
- model t
- modeled
- modeler
- modeling
- modeller
- modelling
- model code
- model file
- model pile
- model test
- model basin
- model maker
- model stock
- model strip
- model trial
- model change
- model marker
- model market
- model number
- model symbol
- model theory
- model drawing
- model factory
- model measure
- model pattern
- model plaster
- model testing
- model adequacy
- model analysis
- model building
- model checking
- model contract
- model dwelling
- model sampling
- model agreement
- model of system
- model operation
- model reduction
- model statement
- model year (my)
- modeless dialog
- model distortion
- model experiment
- model of economy
- modelling program
- model of a product
- model-based system
- model design method
- model maker's lathe