model checking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

model checking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm model checking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của model checking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • model checking

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm tra mô hình