modeled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modeled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modeled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modeled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modeled

    resembling sculpture

    her finely modeled features

    rendered with...vivid sculptural effect

    the sculpturesque beauty of the athletes' bodies

    Synonyms: sculptural, sculptured, sculpturesque

    Similar:

    model: plan or create according to a model or models

    Synonyms: pattern

    model: form in clay, wax, etc

    model a head with clay

    Synonyms: mold, mould

    model: assume a posture as for artistic purposes

    We don't know the woman who posed for Leonardo so often

    Synonyms: pose, sit, posture

    model: display (clothes) as a mannequin

    model the latest fashion

    model: create a representation or model of

    The pilots are trained in conditions simulating high-altitude flights

    Synonyms: simulate

    model: construct a model of

    model an airplane

    Synonyms: mock up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).