sculptural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sculptural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sculptural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sculptural.
Từ điển Anh Việt
sculptural
/'skʌlptʃərəl/
* tính từ
(thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sculptural
relating to or consisting of sculpture
sculptural embellishments
Similar:
modeled: resembling sculpture
her finely modeled features
rendered with...vivid sculptural effect
the sculpturesque beauty of the athletes' bodies
Synonyms: sculptured, sculpturesque