sculptured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sculptured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sculptured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sculptured.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sculptured
Similar:
sculpt: create by shaping stone or wood or any other hard material
sculpt a swan out of a block of ice
Synonyms: sculpture
sculpt: shape (a material like stone or wood) by whittling away at it
She is sculpting the block of marble into an image of her husband
graven: cut into a desired shape
graven images
sculptured representations
Synonyms: sculpted
modeled: resembling sculpture
her finely modeled features
rendered with...vivid sculptural effect
the sculpturesque beauty of the athletes' bodies
Synonyms: sculptural, sculpturesque
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).