sculpture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sculpture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sculpture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sculpture.

Từ điển Anh Việt

  • sculpture

    /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/

    * danh từ

    thuật điêu khắc, thuật chạm trổ

    công trình điêu khắc

    (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)

    * động từ

    điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc

    là nhà điêu khắc

    (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sculpture

    a three-dimensional work of plastic art

    creating figures or designs in three dimensions

    Synonyms: carving

    Similar:

    sculpt: create by shaping stone or wood or any other hard material

    sculpt a swan out of a block of ice

    sculpt: shape (a material like stone or wood) by whittling away at it

    She is sculpting the block of marble into an image of her husband

    Synonyms: grave