carving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carving.
Từ điển Anh Việt
carving
/'kɑ:viɳ/
* danh từ
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm
sự lạng thịt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carving
* kỹ thuật
bào mòn
chạm
chạm trổ
khắc
nghệ thuật điêu khắc
sự chạm
sự khắc
xây dựng:
đề ren
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carving
a sculpture created by removing material (as wood or ivory or stone) in order to create a desired shape
removing parts from hard material to create a desired pattern or shape
Synonyms: cutting
Similar:
sculpture: creating figures or designs in three dimensions
carve: form by carving
Carve a flower from the ice
carve: engrave or cut by chipping away at a surface
carve one's name into the bark
Synonyms: chip at
carve: cut to pieces
Father carved the ham
Synonyms: cut up