chip at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chip at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chip at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chip at.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chip at
Similar:
carve: engrave or cut by chipping away at a surface
carve one's name into the bark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chip
- chips
- chippy
- chip at
- chip in
- chipper
- chip cap
- chip ice
- chip kit
- chip log
- chip off
- chip set
- chip-set
- chipless
- chipmuck
- chipmunk
- chipotle
- chippewa
- chipping
- chip area
- chip away
- chip card
- chip curl
- chip rate
- chip shop
- chip shot
- chip-dips
- chipboard
- chipewyan
- chipolata
- chippings
- chips box
- chip count
- chip maker
- chip stone
- chip yield
- chip-based
- chipperman
- chippewyan
- chippiness
- chiprupter
- chip basket
- chip design
- chip layout
- chip-basket
- chippendale
- chippewaian
- chips layer
- chip away at
- chip breaker