chip at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chip at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chip at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chip at.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chip at

    Similar:

    carve: engrave or cut by chipping away at a surface

    carve one's name into the bark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).