chip yield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chip yield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chip yield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chip yield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chip yield

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hiệu suất chip

    hiệu suất vi mạch