chip away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chip away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chip away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chip away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chip away

    remove or withdraw gradually: "These new customs are chipping away at the quality of life"

    Synonyms: chip away at

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).