chip away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chip away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chip away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chip away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chip away
remove or withdraw gradually: "These new customs are chipping away at the quality of life"
Synonyms: chip away at
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chip
- chips
- chippy
- chip at
- chip in
- chipper
- chip cap
- chip ice
- chip kit
- chip log
- chip off
- chip set
- chip-set
- chipless
- chipmuck
- chipmunk
- chipotle
- chippewa
- chipping
- chip area
- chip away
- chip card
- chip curl
- chip rate
- chip shop
- chip shot
- chip-dips
- chipboard
- chipewyan
- chipolata
- chippings
- chips box
- chip count
- chip maker
- chip stone
- chip yield
- chip-based
- chipperman
- chippewyan
- chippiness
- chiprupter
- chip basket
- chip design
- chip layout
- chip-basket
- chippendale
- chippewaian
- chips layer
- chip away at
- chip breaker