chipless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chipless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chipless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chipless.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chipless

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    không (có) phoi