chipewyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chipewyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chipewyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chipewyan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chipewyan

    a member of the Athapaskan people living in western Canada between Great Slave Lake and Hudson Bay

    the language spoken by the Chipewyan

    Synonyms: Chippewyan, Chippewaian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).