chip log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chip log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chip log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chip log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chip log

    * kỹ thuật

    miêng đệm chẻ