chips nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chips nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chips giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chips.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chips

    * kỹ thuật

    đá vụn

    mạt

    xây dựng:

    hạt vụn

    mẩu vụn

Từ điển Anh Anh - Wordnet