crisp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crisp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crisp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crisp.

Từ điển Anh Việt

  • crisp

    /krips/

    * tính từ

    giòn

    (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát

    a crisp style: văn sinh động mạnh mẽ

    crisp manners: cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát

    quăn tít, xoăn tít

    crisp hair: tóc quăn tít

    mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)

    crisp air: không khí mát lạnh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao

    * ngoại động từ

    làm giòn, rán giòn (khoai...)

    uốn quăn tít (tóc)

    làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)

    * nội động từ

    giòn (khoai rán...)

    xoăn tít (tóc)

    nhăn nheo, nhàu (vải)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crisp

    * kinh tế

    giòn

    xoăn

    * kỹ thuật

    giòn

    gồ ghề

    quăn

    xây dựng:

    bở

    xù xì

    dệt may:

    vải lanh mịn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crisp

    (of something seen or heard) clearly defined

    a sharp photographic image

    the sharp crack of a twig

    the crisp snap of dry leaves underfoot

    Synonyms: sharp

    tender and brittle

    crisp potato chips

    Synonyms: crispy

    pleasantly cold and invigorating

    crisp clear nights and frosty mornings

    a nipping wind

    a nippy fall day

    snappy weather

    Synonyms: frosty, nipping, nippy, snappy

    pleasingly firm and fresh

    crisp lettuce

    (of hair) in small tight curls

    Synonyms: frizzly, frizzy, kinky, nappy

    brief and to the point; effectively cut short; `yes'"

    a crisp retort

    a response so curt as to be almost rude

    the laconic reply

    short and terse and easy to understand

    Synonyms: curt, laconic, terse

    Similar:

    chip: a thin crisp slice of potato fried in deep fat

    Synonyms: potato chip, Saratoga chip

    wrinkle: make wrinkles or creases on a smooth surface; make a pressed, folded or wrinkled line in

    The dress got wrinkled

    crease the paper like this to make a crane

    Synonyms: ruckle, crease, crinkle, scrunch, scrunch up

    crispen: make brown and crisp by heating

    toast bread

    crisp potatoes

    Synonyms: toast