potato chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potato chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potato chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potato chip.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potato chip
Similar:
chip: a thin crisp slice of potato fried in deep fat
Synonyms: crisp, Saratoga chip
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- potato
- potatory
- potato bug
- potato-box
- potato bean
- potato chip
- potato fern
- potato mold
- potato moth
- potato nose
- potato peel
- potato race
- potato skin
- potato tree
- potato vine
- potato wart
- potato worm
- potato-trap
- potato salad
- potato-crisp
- potato beetle
- potato blight
- potato family
- potato fungus
- potato mildew
- potato mosaic
- potato disease
- potato murrain
- potato pancake
- potato peelings
- potato tuberworm
- potato tuber moth
- potato wart fungus
- potato yellow dwarf
- potato scab bacteria
- potato yellow-dwarf virus