potato vine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potato vine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potato vine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potato vine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potato vine
vine of Costa Rica sparsely armed with hooklike spines and having large lilac-blue flowers
Synonyms: giant potato creeper, Solanum wendlandii
copiously branched vine of Brazil having deciduous leaves and white flowers tinged with blue
Synonyms: Solanum jasmoides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- potato
- potatory
- potato bug
- potato-box
- potato bean
- potato chip
- potato fern
- potato mold
- potato moth
- potato nose
- potato peel
- potato race
- potato skin
- potato tree
- potato vine
- potato wart
- potato worm
- potato-trap
- potato salad
- potato-crisp
- potato beetle
- potato blight
- potato family
- potato fungus
- potato mildew
- potato mosaic
- potato disease
- potato murrain
- potato pancake
- potato peelings
- potato tuberworm
- potato tuber moth
- potato wart fungus
- potato yellow dwarf
- potato scab bacteria
- potato yellow-dwarf virus