potato nose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potato nose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potato nose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potato nose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potato nose
Similar:
rhinophyma: enlargement of the nose with dilation of follicles and redness and prominent vascularity of the skin; often associated with excessive consumption of alcohol
Synonyms: hypertrophic rosacea, toper's nose, brandy nose, rum nose, rum-blossom, hammer nose, copper nose
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- potato
- potatory
- potato bug
- potato-box
- potato bean
- potato chip
- potato fern
- potato mold
- potato moth
- potato nose
- potato peel
- potato race
- potato skin
- potato tree
- potato vine
- potato wart
- potato worm
- potato-trap
- potato salad
- potato-crisp
- potato beetle
- potato blight
- potato family
- potato fungus
- potato mildew
- potato mosaic
- potato disease
- potato murrain
- potato pancake
- potato peelings
- potato tuberworm
- potato tuber moth
- potato wart fungus
- potato yellow dwarf
- potato scab bacteria
- potato yellow-dwarf virus