hammer nose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hammer nose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer nose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer nose.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hammer nose
* kỹ thuật
y học:
chứng mùi sư tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hammer nose
Similar:
rhinophyma: enlargement of the nose with dilation of follicles and redness and prominent vascularity of the skin; often associated with excessive consumption of alcohol
Synonyms: hypertrophic rosacea, toper's nose, brandy nose, rum nose, rum-blossom, potato nose, copper nose
Từ liên quan
- hammer
- hammered
- hammerer
- hammer in
- hammering
- hammerman
- hammertoe
- hammer eye
- hammer man
- hammer oil
- hammer out
- hammer ram
- hammer toe
- hammer top
- hammer-toe
- hammerhead
- hammerless
- hammerlock
- hammer beam
- hammer blow
- hammer grab
- hammer head
- hammer mark
- hammer mill
- hammer nose
- hammer peen
- hammer pipe
- hammer shop
- hammer slag
- hammer test
- hammer-blow
- hammer-head
- hammer-lock
- hammerstein
- hammer anvil
- hammer block
- hammer drift
- hammer drill
- hammer scale
- hammer shaft
- hammer throw
- hammer, claw
- hammer, nail
- hammer, tack
- hammer-forge
- hammer-scale
- hammer-smith
- hammer finish
- hammer handle
- hammer-handle