hammer-lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammer-lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer-lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer-lock.

Từ điển Anh Việt

  • hammer-lock

    /'hæməlɔk/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau