hammer eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammer eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer eye.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hammer eye

    * kỹ thuật

    lỗ búa