hammerhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hammerhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammerhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammerhead.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hammerhead
the striking part of a hammer
medium-sized live-bearing shark with eyes at either end of a flattened hammer-shaped head; worldwide in warm waters; can be dangerous
Synonyms: hammerhead shark
Similar:
dunce: a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence
Synonyms: dunderhead, numskull, blockhead, bonehead, lunkhead, knucklehead, loggerhead, muttonhead, shithead, dumbass, fuckhead
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).