dunce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dunce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunce.
Từ điển Anh Việt
dunce
/dʌns/
* danh từ
người tối dạ, người ngu độn
dunce's cap
mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dunce
a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence
Synonyms: dunderhead, numskull, blockhead, bonehead, lunkhead, hammerhead, knucklehead, loggerhead, muttonhead, shithead, dumbass, fuckhead