loggerhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loggerhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loggerhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loggerhead.

Từ điển Anh Việt

  • loggerhead

    /'lɔgəhed/

    * danh từ

    người ngu xuẩn, người ngu đần

    (động vật học) rùa caretta

    dụng cụ làm chảy nhựa đường

    to be at loggerhead with

    cãi nhau với, bất hoà với

    to set at loggerhead

    (xem) set

    to come (fall, go) to loggerhead

    cãi nhau, bất hoà

Từ điển Anh Anh - Wordnet