loggerhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loggerhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loggerhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loggerhead.
Từ điển Anh Việt
loggerhead
/'lɔgəhed/
* danh từ
người ngu xuẩn, người ngu đần
(động vật học) rùa caretta
dụng cụ làm chảy nhựa đường
to be at loggerhead with
cãi nhau với, bất hoà với
to set at loggerhead
(xem) set
to come (fall, go) to loggerhead
cãi nhau, bất hoà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loggerhead
very large carnivorous sea turtle; wide-ranging in warm open seas
Synonyms: loggerhead turtle, Caretta caretta
Similar:
dunce: a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence
Synonyms: dunderhead, numskull, blockhead, bonehead, lunkhead, hammerhead, knucklehead, muttonhead, shithead, dumbass, fuckhead