lunkhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunkhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunkhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunkhead.
Từ điển Anh Việt
lunkhead
/'lʌɳkhed/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ngốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lunkhead
Similar:
dunce: a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence
Synonyms: dunderhead, numskull, blockhead, bonehead, hammerhead, knucklehead, loggerhead, muttonhead, shithead, dumbass, fuckhead